Dầu máy nén khí đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của máy nén khí trục vít. ACcom S8000 là dòng dầu tổng hợp cao cấp, sử dụng công nghệ PAG (Polyalkylene Glycol), thuộc nhóm V theo tiêu chuẩn API, mang đến khả năng bôi trơn, chống keo dầu và bảo vệ máy vượt trội. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp với các hệ thống máy nén khí yêu cầu chất lượng dầu cao.
1. Đặc Điểm Nổi Bật Của Dầu ACcom S8000
1.1. Gốc Dầu PAG – Nhóm V Cao Cấp
- PAG (Polyalkylene Glycol): Gốc dầu PAG giúp chống keo dầu, làm sạch hệ thống bôi trơn, giảm thiểu cặn bẩn.
- Nhóm V theo API: Loại dầu cao cấp có đặc tính chống bức xạ, phân hủy sinh học và bôi trơn hiệu suất cao.
1.2. Các Tính Năng Chính
- Chống keo dầu, làm sạch cặn vecni, bảo vệ linh kiện khỏi quá nhiệt.
- Giải nhiệt hiệu quả, giúp máy vận hành mát hơn.
- Tuổi thọ cao (8.000 – 10.000 giờ), giảm chi phí bảo trì.
- Chống tạo bọt, thoát khí nhanh, giảm nguy cơ xâm thực dầu.
- Độ bay hơi thấp, hạn chế hao hụt dầu.
- Khả năng tách nước tốt, bảo vệ hệ thống khỏi hơi nước.
- Tương thích với nhiều vật liệu, an toàn với các loại gioăng, phớt.
- Phân hủy sinh học, thân thiện với môi trường.

1.3. Đặc Tính Lý Hóa
Thông số | Giá trị | Tiêu chuẩn |
Độ nhớt @ 40°C | 42.4 cSt | ASTM D445 |
Độ nhớt @ 100°C | 7.3 cSt | ASTM D445 |
Chỉ số độ nhớt | 136 | ASTM D2270 |
Điểm rót chảy | -33°C | ASTM D97 |
Điểm chớp cháy | 255°C | ASTM D92 |
Khả năng tách nước | 8 mL | ASTM D1401 |
TAN (Tổng số axit) | 0.15 mg KOH/g | ASTM D664 |
Chống tạo bọt (Sequence I) | 10/0 mL | ASTM D892 |
Tỷ trọng tương đối | 0.87 @ 25°C | ASTM D4052 |
3. So Sánh Với Các Loại Dầu Khác
3.1. Các Nhóm Dầu Gốc Theo API
- Nhóm I, II, III: Có nguồn gốc từ dầu thô, nhóm I tinh chế bằng dung môi, nhóm II xử lý hydro, nhóm III tinh luyện cao hơn.
- Nhóm IV (PAO): Dầu tổng hợp Polyalphaolefin (PAO) có khả năng chống oxy hóa và chịu nhiệt tốt.
- Nhóm V (PAG – ACcom S8000): Dầu tổng hợp đặc biệt như PAG, POE, Ester, có khả năng chống cặn vecni và phân hủy sinh học.

3.2. So Sánh Cụ Thể
Đặc tính | Dầu gốc khoáng | Dầu gốc PAO | Dầu gốc Diester | Dầu gốc PAG (ACcom S8000) |
Chống keo dầu | Kém | Trung bình | Trung bình | Xuất sắc |
Chịu nhiệt | Kém | Trung bình | Tốt | Tốt nhất |
Tuổi thọ | Thấp | Trung bình | Trung bình | Cao |
Phân hủy sinh học | Không | Không | Không | Có |
- Dầu gốc khoáng: Dầu gốc khoáng tiềm ẩn nguy cơ tạo cặn vecni và bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ. ACcom S8000 vượt trội hơn về khả năng chống keo dầu, chịu nhiệt và tuổi thọ.
- Dầu gốc PAO: Dầu gốc PAO có thể bị suy giảm tuổi thọ nhanh hơn khi nhiệt độ máy nén cao. PAG có khả năng chịu nhiệt tốt hơn, và tuổi thọ ít bị suy giảm bởi nhiệt.
- Dầu gốc Diester: Diester có thể gây ra bùn và không phân hủy sinh học. PAG có khả năng tẩy rửa tốt hơn.
- Dầu gốc POE: Dầu gốc PAG/POE được coi là sản phẩm tinh khiết nhất, có khả năng loại bỏ lớp sơn bóng, khả năng dẫn nhiệt cao và có thể phân hủy sinh học.
4. Ứng Dụng Thực Tế
Dầu ACcom S8000 phù hợp với:
- Sản xuất & chế tạo: Đảm bảo khí nén ổn định, giúp dây chuyền sản xuất hoạt động liên tục mà không bị gián đoạn do keo dầu hoặc quá nhiệt.
- Dệt may & giấy: Tránh nhiễm dầu vào sản phẩm, đảm bảo chất lượng đầu ra cao, hạn chế hư hỏng vải, giấy.
- Y tế & thực phẩm: Đáp ứng tiêu chuẩn khí sạch, bảo vệ sản phẩm khỏi ô nhiễm dầu, đảm bảo an toàn vệ sinh.
- Ô tô, xi măng & hàng hải: Bảo vệ máy nén trong môi trường khắc nghiệt, giúp hệ thống khí hoạt động hiệu quả, ít bảo trì.

Lợi ích của dầu ACcom S8000
- Tiết kiệm chi phí: Giảm chi phí bảo trì, thay dầu nhờ tuổi thọ dầu dài hơn, giảm tần suất thay dầu.
- Tăng độ tin cậy: Máy nén hoạt động ổn định hơn, giảm thiểu rủi ro hỏng hóc đột ngột, đảm bảo tiến độ sản xuất.
- Bảo vệ môi trường: Nhờ khả năng phân hủy sinh học, ACcom S8000 giúp giảm tác động tiêu cực đến môi trường so với dầu khoáng.
- Tăng hiệu quả sản xuất: Giữ máy nén khí hoạt động tối ưu, giảm tiêu hao năng lượng, nâng cao năng suất sản xuất.

5. Hướng Dẫn Sử Dụng Và Xử Lý Keo Dầu
Tình trạng keo dầu nhẹ
- Giữ nguyên dầu cũ, chạy máy làm nóng dầu trong 15 phút, sau đó xả bỏ dầu cũ.
- Thay mới dầu ACcom S8000, sử dụng bình thường trong 1000-3000 giờ.
- Tiếp tục sử dụng ACcom S8000 cho đến khi keo dầu được loại bỏ, sau đó có thể chuyển sang ACcom S4000 để tiết kiệm chi phí.

Tình trạng keo dầu nặng
- Tẩy rửa bằng hóa chất chuyên dụng, tháo rời vệ sinh cơ kết hợp với hóa chất.
- Sử dụng dầu ACcom S8000 như thông thường, thay lọc dầu sớm hơn.
- Có thể chuyển sang ACcom S4000 nếu cần tiết kiệm chi phí, hoặc tiếp tục dùng ACcom S8000 để phục hồi máy.
Lưu ý:
- Kiểm tra định kỳ: Theo dõi mức dầu và chất lượng dầu thường xuyên.
- Không trộn lẫn với dầu khác: Tránh ảnh hưởng đến hiệu suất và tuổi thọ máy.
- Lưu trữ đúng cách: Bảo quản dầu nơi khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
- Kiểm tra nhiệt độ máy: Đảm bảo máy vận hành trong dải nhiệt độ 95-105°C để dầu phát huy hiệu quả tốt nhất.
6. Kết Luận
Dầu ACcom S8000 là lựa chọn hàng đầu cho máy nén khí trục vít, với chống keo dầu vượt trội, truyền nhiệt tốt, tuổi thọ dài và thân thiện môi trường, giúp tối ưu hóa chi phí và bảo vệ máy nén khí lâu dài. Nếu bạn cần dầu bôi trơn hiệu suất cao, ACcom S8000 là giải pháp lý tưởng!
Đánh giá Dầu máy nén khí ACcom S8000
Chưa có đánh giá nào.