Lọc dầu máy nén khí là gì? Hướng dẫn chọn lọc dầu tốt nhất

Lọc dầu đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì hiệu suất máy nén khí, giúp loại bỏ tạp chất và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Tuy nhiên, nhiều người dùng chưa hiểu rõ tầm quan trọng của lọc dầu, dẫn đến sử dụng sai cách hoặc không thay thế định kỳ, gây hỏng hóc và tốn kém chi phí sửa chữa. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về “Lọc dầu là gì? Hướng dẫn chọn lọc dầu tốt nhất”

I. Lọc dầu máy nén khí là gì?

1. Định nghĩa

Lọc dầu máy nén khí là một bộ phận quan trọng trong hệ thống máy nén khí, có nhiệm vụ loại bỏ các tạp chất như bụi bẩn, cặn kim loại và tạp chất khác khỏi dầu bôi trơn. Việc này giúp dầu luôn sạch, đảm bảo hiệu quả bôi trơn cao, giảm hao mòn và ngăn ngừa hư hỏng các bộ phận quan trọng của máy nén khí.

Lọc dầu là một trong ba bộ lọc chính của máy nén khí (cùng với lọc khí và lọc tách dầu), cần được thay thế định kỳ để đảm bảo hiệu suất hoạt động của hệ thống.

loc-dau-accom- 23211060
Lọc dầu ACcom 23211060

2. Vị trí và cấu tạo

  • Lọc dầu thường được lắp đặt giữa bình dầu và trục vít của máy nén khí.
  • Cấu tạo của lọc dầu thường gồm:
    • Vỏ chịu áp lực: Làm từ thép cao cấp, chịu được áp suất cao.
    • Lõi lọc: Được làm từ giấy thủy tinh hoặc giấy tổng hợp, giúp loại bỏ tạp chất hiệu quả.
    • Van bypass: Cho phép dầu đi tắt khi lọc dầu bị tắc nghẽn, đảm bảo dầu vẫn được cung cấp cho hệ thống bôi trơn.

Bảng so sánh lọc dầu và lọc tách dầu

Đặc điểm Lọc dầu Lọc tách dầu
Chức năng Làm sạch dầu, loại bỏ tạp chất trong dầu Tách dầu ra khỏi khí nén
Vị trí Giữa bình dầu và trục vít Trong hoặc sau bình dầu, trên đường ống
Cấu tạo Hình trụ, giấy lọc, van bypass Vật liệu đặc biệt để tách dầu
Nguyên lý Lọc cơ học Lực ly tâm, va đập để tách dầu
Mục đích Bảo vệ máy nén, làm sạch dầu bôi trơn Cung cấp khí nén sạch, thu hồi dầu
Thời gian thay 1.500 – 6.000 giờ 3.000 – 8.000 giờ

Xem thêm: Lọc tách dầu máy nén khí là gì? Hướng dẫn chọn mua

3. Nguyên lý hoạt động

  • Quá trình dẫn dầu:
    ◦ Dầu từ bình chứa được dẫn qua van hằng nhiệt, sau đó đi vào lọc dầu trước khi trở về cụm nén.
  • Quá trình lọc:
    ◦ Dầu chảy qua lớp giấy lọc, các tạp chất như bụi bẩn, cặn kim loại bị giữ lại, giúp dầu sạch hơn trước khi quay lại hệ thống.
  • Vai trò của van bypass (van đi tắt):
    ◦ Khi chênh lệch áp suất giữa đầu vào và đầu ra của lọc dầu quá lớn (do lọc bị tắc), van bypass sẽ tự động mở.
    ◦ Dầu chưa được lọc sẽ đi thẳng đến đầu nén để đảm bảo bôi trơn, tránh gián đoạn hoạt động của máy.
    ◦ Nếu van bypass mở thường xuyên, đây là dấu hiệu cho thấy lọc dầu đã quá bẩn và cần thay thế ngay để tránh hư hỏng máy nén khí.

III. Chức năng của lọc dầu máy nén khí

  • Loại bỏ bụi bẩn và tạp chất:
    ◦ Loại bỏ cặn bẩn, tạp chất, kim loại và bụi khỏi dầu.
    ◦ Giữ cho dầu luôn sạch, đảm bảo hiệu quả bôi trơn và làm mát tối ưu.
  • Bảo vệ động cơ:
    ◦ Giúp giảm nhiệt độ của linh kiện, hạn chế tình trạng quá nhiệt.
    ◦ Bôi trơn các chi tiết máy, giảm ma sát và ngăn ngừa mài mòn.
    ◦ Bảo vệ vòng bi, rotor và các linh kiện quan trọng khác.
    ◦ Ngăn ngừa hỏng hóc và giảm nguy cơ cháy nổ.
  • Tăng tuổi thọ máy:
    ◦ Dầu sạch giúp máy nén khí hoạt động ổn định và trơn tru hơn.
    ◦ Kéo dài tuổi thọ của máy nén khí và các bộ phận liên quan.
    ◦ Giảm chi phí sửa chữa và bảo trì.
  • Bảo vệ vòng bi và rotor:
    ◦ Ngăn ngừa hư hỏng, duy trì độ bền của các bộ phận quan trọng.
    ◦ Đảm bảo máy hoạt động hiệu quả và bền bỉ.
vong-bi
Vòng bi

IV. Phân loại lọc dầu máy nén khí

Bảng phân loại lọc dầu máy nén khí

Tiêu chí Loại lọc Vật liệu lọc chính Ưu điểm Nhược điểm Thời gian thay thế Ứng dụng
Cấu tạo Lọc lưới Lưới kim loại Lọc thô các tạp chất lớn, đơn giản Khả năng lọc hạn chế, không lọc được các tạp chất nhỏ. Tùy điều kiện Thường dùng làm lớp lọc sơ cấp hoặc trong máy nén khí nhỏ.
Lọc lá Lá kim loại/vật liệu Lọc được các tạp chất với nhiều kích cỡ khác nhau Cấu tạo phức tạp, khó vệ sinh Tùy điều kiện Dùng trong máy nén khí cần lọc nhiều kích thước tạp chất.
Lọc giấy Giấy lọc (lụa/tổng hợp/thủy tinh) Hiệu quả lọc tốt với tạp chất nhỏ, giá thành hợp lý Cần thay thế định kỳ, dễ tắc nghẽn nếu dầu quá bẩn. 2000-6000 giờ Phổ biến trong máy nén khí trục vít và piston.
Kích thước tạp chất Lọc thô Các loại vật liệu lọc Lọc tạp chất lớn (>0.1mm) Không lọc được tạp chất nhỏ. Tùy điều kiện Lọc sơ bộ cho các hệ thống khí nén.
Lọc trung bình Các loại vật liệu lọc Lọc tạp chất trung bình (<0.01mm) Không lọc được tạp chất nhỏ hơn. Tùy điều kiện Sử dụng sau lọc thô để lọc kỹ hơn.
Lọc tinh Các loại vật liệu lọc Lọc tạp chất nhỏ (<0.005mm) Yêu cầu vật liệu lọc chất lượng cao. Tùy điều kiện Dùng trong hệ thống yêu cầu khí nén sạch.
Lọc đặc biệt tinh Các loại vật liệu lọc Lọc tạp chất cực nhỏ (<0.001mm) Chi phí cao, cần thay thế thường xuyên. Tùy điều kiện Ứng dụng đặc biệt yêu cầu khí nén cực sạch.
Chức năng Lọc dầu thay thế định kỳ Giấy chuyên dụng Hiệu quả lọc cao, bảo vệ động cơ Cần thay thế sau số giờ hoạt động nhất định. 3000-4000 giờ Dùng trong máy nén khí công nghiệp, yêu cầu hiệu suất cao.
Lọc dầu tái chế Màng kim loại Tiết kiệm chi phí, có thể vệ sinh và tái sử dụng Hiệu quả lọc không cao, không lọc được tạp chất nhỏ, không có van bypass. Tùy điều kiện Dùng trong máy nén khí chi phí thấp, yêu cầu lọc không khắt khe.

V. Cấu tạo của lọc dầu máy nén khí

1. Lõi lọc dầu

  • Là bộ phận quan trọng nhất, trực tiếp giữ lại các tạp chất, bụi bẩn và kim loại siêu nhỏ có trong dầu bôi trơn.
  • Chất lượng lõi lọc quyết định hiệu suất làm sạch, thường được làm từ giấy thủy tinh hoặc giấy tổng hợp có độ bền cao.
  • Độ mịn của lõi lọc ảnh hưởng đến khả năng loại bỏ tạp chất—lọc càng mịn, dầu càng sạch nhưng có thể gây cản trở dòng chảy nếu quá nhỏ.

2. Van bypass (van đi tắt)

  • Được tích hợp trong bộ lọc dầu, có nhiệm vụ mở khi lọc dầu bị tắc nghẽn hoặc chênh áp quá lớn.
  • Khi van mở, dầu không đi qua lõi lọc mà trực tiếp đến đầu nén để đảm bảo máy không bị thiếu dầu bôi trơn.
  • Nếu van bypass hoạt động thường xuyên, đây là dấu hiệu lọc dầu đã quá bẩn và cần thay thế ngay.
van-bypass
Van Bypass

3. Vỏ chịu áp lực

  • Được làm từ thép cao cấp, có khả năng chịu áp suất lớn từ hệ thống dầu.
  • Bảo vệ lõi lọc và các bộ phận bên trong khỏi tác động từ môi trường và rung động khi máy hoạt động.

4. Giấy lọc

  • Thành phần chính trong lõi lọc, có chức năng giữ lại tạp chất trong dầu.
  • Lọc dầu chất lượng cao sử dụng giấy lọc đặc biệt, có khả năng chịu nhiệt trên 150°C, chống thấm nước và dầu.
  • Các nếp gấp giấy được thiết kế đều, giúp tối ưu diện tích lọc và duy trì lưu lượng dầu ổn định.

5. Gioăng cao su

  • Có tác dụng đảm bảo độ kín của bộ lọc, ngăn rò rỉ dầu ra ngoài.
  • Được làm từ cao su chuyên dụng, có khả năng chịu nhiệt và chống dầu tốt.
  • Gioăng kém chất lượng có thể bị giãn, rạn nứt theo thời gian, dẫn đến rò rỉ dầu và giảm hiệu suất máy.

VI. Hướng dẫn lựa chọn lọc dầu tốt nhất

1. Các tiêu chí đánh giá chất lượng

 Tồn dư dầu sau lọc (Oil Carry-Over)

  • Lượng dầu còn sót lại trong khí nén sau lọc càng thấp càng tốt.
  • Đảm bảo khí nén sạch dầu, tránh ảnh hưởng đến thiết bị sử dụng.

Chênh áp màng lọc (Filter Differential Pressure)

  • Chênh áp thấp giúp duy trì hiệu suất hoạt động, giảm tiêu hao năng lượng.
  • Chênh áp cao có thể do lọc dầu bị bẩn, tắc nghẽn—cần thay thế ngay.
  • Nếu chênh áp quá cao, van bypass có thể mở, gây giảm hiệu quả lọc dầu.

Vật liệu lọc

  • Nên chọn vật liệu lọc giấy sợi thủy tinh (glass fiber) hoặc giấy tổng hợp cao cấp.
  • Vật liệu lọc tốt giúp giữ lại bụi bẩn hiệu quả, chịu nhiệt cao và kéo dài tuổi thọ.

Tuổi thọ lọc dầu (Filter Service Life)

  • Tuổi thọ trung bình từ 2.000 – 8.000 giờ, tùy theo chất lượng và điều kiện vận hành.
  • Lọc dầu có tuổi thọ cao giúp giảm chi phí bảo trì và tránh gián đoạn sản xuất.

2. Thương hiệu lọc dầu

Lọc chính hãng

  • Được sản xuất theo tiêu chuẩn nhà sản xuất máy nén khí, đảm bảo hiệu suất và độ bền cao.
  • Hoạt động ổn định, tương thích tốt với máy nén, giúp bảo vệ đầu nén và hệ thống khí.
  • Một số thương hiệu lọc dầu chính hãng: Atlas Copco, Hitachi, ACCOM, Ingersoll Rand, Kobelco, Airman, Fusheng.

Lọc thay thế (OEM, UNI, Aftermarket)

  • Lọc OEM (Original Equipment Manufacturer):
    • Do nhà sản xuất linh kiện cung cấp cho các hãng máy nén khí.
    • Chất lượng thường tương đương lọc chính hãng.
  • Lọc UNI:
    • Được sản xuất theo tiêu chuẩn một hãng máy nén khí, có chất lượng tương đương lọc chính hãng.
    • Ví dụ: UNI ACCOM, UNI Atlas Copco.
  • Lọc Aftermarket:
    • Do bên thứ ba sản xuất, giá rẻ hơn nhưng chất lượng không ổn định.
    • Cần lựa chọn kỹ để tránh hàng kém chất lượng.
loc-dau-accom
Lọc dầu Accom

3. Lựa chọn lọc dầu theo thông số kỹ thuật

Phù hợp với model máy nén khí

  • Xác định model máy, áp suất làm việc (thường từ 14 – 35 bar) và lưu lượng khí để chọn lọc phù hợp.

Độ tinh lọc

  • Kích thước hạt tạp chất mà lọc dầu có thể giữ lại, ảnh hưởng đến hiệu suất làm sạch dầu.

Hiệu suất lọc

  • Khả năng loại bỏ tạp chất, giữ cho dầu luôn sạch, đảm bảo độ bôi trơn tối ưu.

Chênh áp lọc dầu

  • Mức độ chênh lệch áp suất giữa đầu vào và đầu ra, chênh áp thấp giúp máy hoạt động ổn định, tiết kiệm năng lượng.

Tuổi thọ lọc dầu

  • Lọc có tuổi thọ cao giúp tiết kiệm chi phí, hạn chế hỏng hóc do dầu bẩn.

VII. Hướng dẫn thay thế và bảo trì lọc dầu

Thời điểm thay thế

  • Lọc dầu cần được thay sau 2.000 – 3.000 giờ hoạt động.
  • Nếu máy hoạt động trong môi trường khắc nghiệt (nhiều bụi bẩn, nhiệt độ cao), cần thay sớm hơn.
  • Thời gian thay thế theo từng loại lọc dầu:
    • Lọc dầu tiêu chuẩn: khoảng 2.000 giờ.
    • Lọc dầu tuổi thọ cao: có thể sử dụng đến 4.000 – 8.000 giờ.
  • Cần kiểm tra lọc dầu thường xuyên để đảm bảo hiệu suất hoạt động của máy.

Dấu hiệu cần thay thế

  • Hiệu suất máy giảm, máy nén khí hoạt động ồn hơn bình thường.
  • Dầu tiêu hao nhanh hơn bình thường mà không rõ nguyên nhân.
  • Đèn báo dịch vụ bật sáng, cảnh báo lọc dầu cần thay thế.
  • Chỉ thị lệch áp báo dầu bị nghẹt (chỉ thị ở vị trí “ON”).
  • Dầu có màu sẫm, đục, có mùi khét hoặc có cặn bẩn.
  • Áp suất khí nén giảm so với thông số vận hành bình thường.

Quy trình thay thế

  1. Tắt máy nén khíngắt kết nối nguồn điện.
  2. Xả hết khí nén trong bình dầu, đảm bảo áp suất về 0 bar.
  3. Chuẩn bị dụng cụ chuyên dụng, bao gồm:
    • Kìm xích để tháo lọc dầu.
    • Khay chứa dầu để hứng dầu cũ.
  4. Đặt khay chứa dầu dưới bộ lọc để tránh dầu rơi vãi ra ngoài.
  5. Sử dụng dụng cụ để mở lọc dầu cũ, vặn theo chiều ngược kim đồng hồ.
  6. Vệ sinh sạch sẽ phần đầu lọc trước khi lắp lọc dầu mới.
  7. Bôi trơn gioăng cao su của lọc dầu mới bằng một lớp dầu mỏng để đảm bảo kín khít.
  8. Lắp lọc dầu mới vào, vặn chặt bằng tay theo chiều kim đồng hồ.
  9. Có thể dùng dụng cụ hỗ trợ để siết chặt hơn, nhưng tránh siết quá mạnh làm méo lọc dầu.
  10. Kiểm tra lại toàn bộ hệ thống, đảm bảo không có rò rỉ trước khi khởi động máy.

Lưu ý khi thay thế

  • Chỉ nên dùng tay để vặn lọc dầu, tránh dùng khóa siết mạnh gây méo vỏ lọc.
  • Siết chặt theo đúng chiều ren của lọc dầu, không siết quá chặt để tránh biến dạng.
  • Kiểm tra gioăng cao su, đảm bảo đặt đúng vị trí để tránh rò rỉ dầu.
  • Không làm móp méo lọc dầu trong quá trình lắp đặt.
loc-dau-accom-11102015
Lọc dầu ACcom 11102015

VIII. Các vấn đề phổ biến và cách khắc phục

Lọc dầu bị tắc nghẽn

  • Nguyên nhân:
    • Lọc dầu bị bám cặn bẩn do sử dụng lâu ngày.
    • Môi trường vận hành có nhiều bụi bẩn, dầu nhanh bị nhiễm tạp chất.
  • Hậu quả:
    • Van bypass mở, dầu không được lọc mà đi thẳng vào đầu nén.
    • Giảm hiệu suất bôi trơn, làm tăng ma sát, gây nóng máy.
    • Giảm tuổi thọ máy nén khí, có thể gây hỏng hóc nghiêm trọng.
  • Cách khắc phục:
    • Kiểm tra chênh áp lọc dầu định kỳ để phát hiện tắc nghẽn sớm.
    • Thay lọc dầu đúng thời gian quy định để tránh tình trạng van bypass mở.

Rò rỉ dầu

  • Nguyên nhân:
    • Gioăng cao su bị lỏng, không kín sau khi lắp đặt.
    • Lắp đặt sai kỹ thuật, vặn lọc dầu không đúng ren hoặc siết quá mạnh gây méo.
    • Keo dán không đạt tiêu chuẩn, làm dầu bị rò rỉ.
  • Hậu quả:
    • Dầu bị hao hụt nhanh, ảnh hưởng đến khả năng bôi trơn.
    • Giảm hiệu suất máy nén khí, gây tổn thất năng lượng.
  • Cách khắc phục:
    • Kiểm tra và siết lại lọc dầu, đảm bảo gioăng cao su kín khít.
    • Lắp đặt đúng kỹ thuật, siết tay vừa đủ lực, không dùng dụng cụ quá mạnh.
    • Sử dụng keo dán tiêu chuẩn nếu cần cố định thêm gioăng cao su.

Sử dụng dầu không đúng loại

  • Nguyên nhân:
    • Dùng dầu không đúng tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
    • Sử dụng dầu chất lượng kém, dễ bị phân hủy, tạo cặn bẩn.
  • Hậu quả:
    • Giảm hiệu suất bôi trơn, tăng ma sát và mài mòn linh kiện.
    • Gây cặn bẩn, ảnh hưởng đến hoạt động của lọc dầu và van nén.
    • Giảm tuổi thọ máy, có thể gây hỏng hóc nghiêm trọng.
  • Cách khắc phục:
    • Chỉ sử dụng dầu đúng tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
    • Kiểm tra dầu định kỳ, thay dầu khi có dấu hiệu bẩn hoặc mất độ nhớt.

Tác hại khi không thay lọc dầu định kỳ

  • Máy hoạt động kém hiệu quả, tiêu tốn nhiều điện năng hơn.
  • Dầu bị nhiễm bẩn, mất khả năng bôi trơn, gây mài mòn linh kiện.
  • Lọc dầu bị tắc, ảnh hưởng đến quá trình nén khí và làm nóng máy.
  • Nguy cơ hỏng hóc các bộ phận khác trong hệ thống, làm tăng chi phí sửa chữa.
  • Có thể gây quá nhiệt, làm giảm hiệu suất cung cấp khí nén.

IX. So sánh lọc dầu chính hãng và lọc dầu giả

phan-biet-loc-chinh-hang-loc-gia
Phân biệt lọc dầu chính hãng và lọc giả
Tiêu chí Lọc dầu chính hãng Lọc dầu giả
Ký tự Rõ ràng, sắc nét, được dập hoặc in, không thể tẩy xóa bằng tay Mờ nhạt, dễ bị tẩy xóa
Thiết kế Tỉ mỉ, cẩn thận, các vị trí lỗ gioăng và lỗ ren được gia công chắc chắn Thô sơ, cẩu thả, các chi tiết mỏng, sần sùi
Trọng lượng Nặng hơn, cầm chắc tay, khi gõ vào đầu lọc tiếng kêu trầm, đục Nhẹ hơn, không chắc chắn, tiếng kêu có thể vang hoặc không rõ
Vật liệu Sử dụng vật liệu chất lượng cao Sử dụng vật liệu kém chất lượng
Hiệu suất lọc Hiệu quả lọc cao, loại bỏ tốt tạp chất Hiệu quả lọc kém, không loại bỏ hết tạp chất
Tuổi thọ Tuổi thọ cao, có thể lên đến 6.000 giờ hoặc hơn Tuổi thọ thấp hơn
Độ bền Vỏ chắc chắn, chịu được áp lực cao, chống ăn mòn Vỏ mỏng, dễ bị biến dạng, dễ ăn mòn
Van bypass Có van bypass hoạt động hiệu quả, đảm bảo an toàn cho máy nén Có thể không có hoặc van bypass hoạt động không hiệu quả
Gioăng cao su Gioăng cao su chất lượng cao, đảm bảo độ kín, không rò rỉ dầu Gioăng cao su kém chất lượng, dễ gây rò rỉ dầu
Giá cả Giá thành cao hơn Giá thành rẻ hơn

Lọc dầu là bộ phận quan trọng, đóng vai trò không thể thiếu trong hệ thống máy nén khí, giúp loại bỏ tạp chất, bảo vệ động cơ và đảm bảo hiệu suất vận hành ổn định. Việc lựa chọn và thay thế lọc dầu đúng cách sẽ giúp kéo dài tuổi thọ máy, giảm thiểu sự cố và tiết kiệm chi phí bảo trì. Vì vậy, hãy sử dụng lọc dầu chính hãng hoặc sản phẩm có chất lượng tương đương, tuân thủ thời gian thay thế định kỳ và lựa chọn nhà cung cấp uy tín để đảm bảo máy nén khí luôn hoạt động bền bỉ và hiệu quả.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *