Bạn đang tìm kiếm một máy nén khí vừa mạnh mẽ, vừa tiết kiệm chi phí? ACcom AS10A chính là giải pháp hoàn hảo. Với khả năng vận hành ổn định, tiêu hao năng lượng thấp và tuổi thọ bền bỉ, AS10A giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu suất sản xuất mà không cần đầu tư quá lớn. Đây chính là lựa chọn thông minh để cân bằng giữa hiệu quả và chi phí vận hành.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY NÉN KHÍ ACCOM AS10A
Công suất | 7.5kW/10HP |
Lưu lượng khí nén | 0.8 – 1.1m³/phút |
Áp suất làm việc | 0.8 – 1.25 Mpa |
Kích thước | 900 x 600 x 850 mm |
Trọng lượng | 165kg |
Độ ồn | 62 ± 2 dB |
Đường kính ống đầu ra | G 1/2 |
Nguồn điện | 380V/50Hz/3P |
Kiểu khởi động | Sao tam giác |
CẤU TẠO MÁY NÉN KHÍ ACCOM AS10A



Trục vít
- Công nghệ gia công trục vít tiên tiến
- Độ chính ác cực cao
- Tăng hiệu suất nén và tuổi thọ thiết bị

Động cơ TEFC
- Khả năng chống bụi nước tốt IP54 trở lên
- Giảm hao tổn nhiệt năng
- Giảm rung và giảm tiếng ồn
- Bảo trì ít, tuổi thọ cao

Quạt làm mát
- Làm mát vòng kín độc lập
- Giảm hao mòn, tối ưu khả năng vận hành
- Quạt tự động bật tắt theo nhiệt độ dầu

Bảng điều khiển thông minh
- Hiển thị và giám sát chi tiết thông số vận hàng theo thời gian thực
- Cảnh báo sớm lỗi kỹ thuật

Bộ lọc khí/ Lọc dầu
- Loại bỏ tạp chất và bụi bẩn
- Kéo dài tuổi thọ của máy và linh kiện

Bộ lọc tách dầu
- Ứng dụng công nghệ tách dầu tiên tiến
- Giảm lượng dầu sót lại < 3ppm
- Đảm bảo khí sạch, bảo vệ hệ thống khỏi ô nhiễm dầu
ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI CỦA MÁY NÉN KHÍ ACCOM AS10A

Độ bền vượt trội
- Trang bị đầu nén tiên tiến, vòng bi chất lượng cao và khớp nối bền bỉ
- AS10A đảm bảo hoạt động ổn định trong thời gian dài, lên đến 20 năm
- Giảm thiểu hỏng hóc và chi phí bảo trì.
Tiết kiệm điện năng tối ưu
- Động cơ TEFC có khả năng chống bụi và nước tốt (IP54 trở lên)
- Kết hợp hệ thống làm mát vòng kín và quạt công suất lớn, hạn chế hao phí nhiệt
- Tuổi thọ cao, phù hợp với môi trường công nghiệp khắc nghiệt.


Vận hành bền bỉ trong mọi môi trường
- Với thiết kế giàn tản nhiệt lớn và quạt cánh ngang, AS10A hoạt động ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ cao lên đến 50°C.
Chất lượng khí nén đạt tiêu chuẩn cao
- Bộ lọc đầu vào loại bỏ hạt bụi siêu nhỏ 0.3 micro
- Bộ tách dầu giúp lượng dầu trong khí nén duy trì dưới 3ppm
- Đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe cho ngành thực phẩm, y tế.


Giám sát thông minh và thuận lợi
- Bộ điều khiển hiện đại hỗ trợ giám sát thông số vận hành
- Cảnh báo sự cố kịp thời và kết nối từ xa qua Ethernet, giúp quản lý máy dễ dàng.
ỨNG DỤNG ĐIỂN HÌNH CỦA MÁY NÉN KHÍ ACCOM AS10A
Máy nén khí AS10A được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực quan trọng nhờ khả năng cung cấp khí nén ổn định, chất lượng cao và hiệu suất vượt trội:
- Ngành dệt may: Cung cấp khí nén cho máy dệt, cắt, may tự động, đảm bảo sản xuất liên tục, tăng năng suất và chất lượng vải.
- Ngành gỗ: Hỗ trợ vận hành máy phay, cắt CNC, súng phun sơn và hệ thống ép gỗ, giúp sản phẩm có độ chính xác cao và bề mặt hoàn thiện đẹp.
- Khai thác mỏ: Cung cấp khí nén mạnh mẽ cho khoan cắt, vận chuyển vật liệu, đảm bảo an toàn và nâng cao hiệu suất khai thác.
- Ngành đóng gói: Vận hành máy dán, đóng chai, in nhãn và bao bì, giúp tối ưu quy trình đóng gói và nâng cao chất lượng thành phẩm.
- Sản xuất ô tô: Hỗ trợ dây chuyền lắp ráp, phun sơn, siết bulong và các thiết bị khí nén khác, đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra chính xác, nhanh chóng.
Kết luận
Máy nén khí ACcom AS10A mang đến sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu suất mạnh mẽ và chi phí tối ưu. Với công nghệ hiện đại, khả năng vận hành bền bỉ và tiết kiệm năng lượng, AS10A giúp doanh nghiệp duy trì sản xuất ổn định mà vẫn tối ưu hóa chi phí vận hành. Lựa chọn AS10A chính là bước đi thông minh để nâng cao hiệu quả và đảm bảo sự phát triển bền vững.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY NÉN KHÍ ACCOM AS SERIES
Model | KW | HP | Áp suất (Mpa) |
Lưu lượng (m3/min) |
Kích thước (D*R*H mm) |
Trọng lượng (KG) |
Ngõ ra (inc) |
AS-10A | 7,5 | 10 | 0,8 | 1,1 | 900*600*850 | 165 | G 1/2 |
1,0 | 0,9 | ||||||
1,25 | 0,8 | ||||||
AS-15A | 11 | 15 | 0,8 | 1,7 | 1000*700*1000 | 250 | G 3/4 |
1,0 | 1,6 | ||||||
1,25 | 1,1 | ||||||
AS-20A | 15 | 20 | 0,8 | 2,4 | 1000*790*1175 | 290 | G 3/4 |
1,0 | 2,1 | ||||||
1,25 | 1,7 | ||||||
AS-30A | 22 | 30 | 0,8 | 3,6 | 1300*790*1175 | 395 | G 1 |
1,0 | 3,5 | ||||||
1,25 | 2,7 | ||||||
AS-40A | 30 | 40 | 0,8 | 5,0 | 1300*790*1175 | 400 | G 1 |
1,0 | 3,5 | ||||||
1,25 | 3,3 | ||||||
AS-50A | 37 | 50 | 0,8 | 6,2 | 1400*950*1320 | 620 | G 1-1/2 |
1,0 | 5,0 | ||||||
1,25 | 4,8 | ||||||
AS-60A | 45 | 60 | 0,8 | 7,1 | 1400*950*1320 | 715 | G 1-1/2 |
1,0 | 5,8 | ||||||
1,25 | 5,6 | ||||||
AS-75A | 55 | 75 | 0,8 | 9,3 | 1750*1170*1600 | 1040 | G 2 |
1,0 | 6,9 | ||||||
1,25 | 6,7 | ||||||
AS-100A | 75 | 100 | 0,8 | 12,2 | 1750*1170*1600 | 1100 | G 2 |
1,0 | 9,2 | ||||||
1,25 | 9,0 | ||||||
AS-120A | 90 | 120 | 0,8 | 15,4 | 1900*1250*1600 | 1150 | G 2 |
1,0 | 11,2 | ||||||
1,25 | 11 | ||||||
AS-150A | 110 | 150 | 0,8 | 19,0 | 2100*1350*1880 | 1800 | G 2-1/2 |
1,0 | 14,3 | ||||||
1,25 | 14 | ||||||
AS-175A | 132 | 175 | 0,8 | 22,3 | 2100*1350*1880 | 1830 | G2-1/2 |
1,0 | 18,7 | ||||||
1,25 | 18,5 | ||||||
SA-200A | 160 | 200 | 0,8 | 28,0 | 2400*1450*2035 | 2035 | G2-1/2 |
1,0 | 21,2 | ||||||
1,25 | 21,0 | ||||||
SA-250A | 185 | 250 | 0,8 | 30,8 | 3000*1590*2150 | 2150 | DN80 |
1,0 | 27,0 | ||||||
1,25 | 21,2 | ||||||
SA-270A | 200 | 270 | 0,8 | 34,5 | 3000*1590*2150 | 2150 | DN80 |
1,0 | 30,6 | ||||||
1,25 | 27,0 | ||||||
SA-300A | 220 | 300 | 0,8 | 38,1 | 3800*2200*2500 | 2500 | DN125 |
1,0 | 31,0 | ||||||
1,25 | 28,8 | ||||||
SA-350A | 250 | 350 | 0,8 | 42,0 | 3800*2200*2500 | 2500 | DN125 |
1,0 | 30,7 | ||||||
1,25 | 30,3 | ||||||
AS-380A | 280 | 380 | 0,8 | 46,1 | 3800*2200*2500 | 2500 | DN125 |
1,0 | 41,0 | ||||||
1,25 | 37,0 |
Đánh giá Máy nén khí ACcom AS10A 7.5kW-10HP
Chưa có đánh giá nào.