Trong môi trường sản xuất hiện đại, doanh nghiệp luôn tìm kiếm một giải pháp khí nén mạnh mẽ nhưng vẫn đảm bảo chi phí vận hành hợp lý. Máy nén khí ACcom AS20A chính là câu trả lời. Với hiệu suất vượt trội, khả năng tiết kiệm năng lượng tối ưu và độ bền cao, AS20A mang đến sự cân bằng hoàn hảo giữa công suất mạnh mẽ và chi phí đầu tư, giúp doanh nghiệp duy trì hiệu quả sản xuất mà không lãng phí ngân sách.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY NÉN KHÍ ACCOM AS20A
Công suất | 15kW/20HP |
Lưu lượng khí nén | 1.7 – 2.4m³/phút |
Áp suất làm việc | 0.8 – 1.25 Mpa |
Kích thước | 1000 x 790 x 1175 mm |
Trọng lượng | 290kg |
Độ ồn | 62 ± 2 dB |
Đường kính ống đầu ra | G 3/4 |
Nguồn điện | 380V/50Hz/3P |
Kiểu khởi động | Sao tam giác |
CẤU TẠO MÁY NÉN KHÍ ACCOM AS20A



Trục vít
- Công nghệ gia công trục vít tiên tiến
- Độ chính ác cực cao
- Tăng hiệu suất nén và tuổi thọ thiết bị

Động cơ TEFC
- Khả năng chống bụi nước tốt IP54 trở lên
- Giảm hao tổn nhiệt năng
- Giảm rung và giảm tiếng ồn
- Bảo trì ít, tuổi thọ cao

Quạt làm mát
- Làm mát vòng kín độc lập
- Giảm hao mòn, tối ưu khả năng vận hành
- Quạt tự động bật tắt theo nhiệt độ dầu

Bảng điều khiển thông minh
- Hiển thị và giám sát chi tiết thông số vận hàng theo thời gian thực
- Cảnh báo sớm lỗi kỹ thuật

Bộ lọc khí/ Lọc dầu
- Loại bỏ tạp chất và bụi bẩn
- Kéo dài tuổi thọ của máy và linh kiện

Bộ lọc tách dầu
- Ứng dụng công nghệ tách dầu tiên tiến
- Giảm lượng dầu sót lại < 3ppm
- Đảm bảo khí sạch, bảo vệ hệ thống khỏi ô nhiễm dầu
ƯU ĐIỂM NỔI TRỘI CỦA MÁY NÉN KHÍ ACCOM AS20A

Độ bền vượt trội
- Trang bị đầu nén tiên tiến, vòng bi chất lượng cao và khớp nối bền bỉ
- AS20A đảm bảo hoạt động ổn định suốt 20 năm
- Giảm thiểu hỏng hóc và chi phí bảo trì.
Tiết kiệm điện năng tối ưu
- Động cơ TEFC có khả năng chống bụi và nước tốt (IP54 trở lên)
- Kết hợp hệ thống làm mát vòng kín và quạt công suất lớn, hạn chế hao phí nhiệt
- Tuổi thọ cao, phù hợp với môi trường công nghiệp khắc nghiệt.


Vận hành bền bỉ trong mọi môi trường
- Với thiết kế giàn tản nhiệt lớn và quạt cánh ngang, AS20A vận hành ổn định ngay cả trong môi trường khắc nghiệt lên đến 50°C.
Chất lượng khí nén đạt tiêu chuẩn cao
- Bộ lọc đầu vào loại bỏ hạt bụi siêu nhỏ 0.3 micro
- Bộ tách dầu giúp giảm lượng dầu trong khí nén duy trì dưới 3ppm
- Đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe cho ngành thực phẩm, y tế.


Giám sát thông minh và thuận lợi
- Bộ điều khiển hiện đại hỗ trợ giám sát thông số vận hành
- Cảnh báo sự cố kịp thời và kết nối từ xa qua Ethernet, giúp quản lý máy dễ dàng.
ỨNG DỤNG ĐIỂN HÌNH CỦA MÁY NÉN KHÍ ACCOM AS20A
Máy nén khí AS20A được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực quan trọng nhờ khả năng cung cấp khí nén ổn định, chất lượng cao và hiệu suất vượt trội:
- Ngành dệt may: Cung cấp khí nén cho máy dệt, cắt, may tự động, đảm bảo sản xuất liên tục, tăng năng suất và chất lượng vải.
- Ngành gỗ: Hỗ trợ vận hành máy phay, cắt CNC, súng phun sơn và hệ thống ép gỗ, giúp sản phẩm có độ chính xác cao và bề mặt hoàn thiện đẹp.
- Khai thác mỏ: Cung cấp khí nén mạnh mẽ cho khoan cắt, vận chuyển vật liệu, đảm bảo an toàn và nâng cao hiệu suất khai thác.
- Ngành đóng gói: Vận hành máy dán, đóng chai, in nhãn và bao bì, giúp tối ưu quy trình đóng gói và nâng cao chất lượng thành phẩm.
- Sản xuất ô tô: Hỗ trợ dây chuyền lắp ráp, phun sơn, siết bulong và các thiết bị khí nén khác, đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra chính xác, nhanh chóng.
Kết luận
ACcom AS20A không chỉ là một máy nén khí, mà còn là một khoản đầu tư chiến lược giúp doanh nghiệp tối ưu hóa năng suất mà vẫn kiểm soát tốt chi phí vận hành. Sự kết hợp giữa hiệu suất mạnh mẽ, công nghệ tiết kiệm năng lượng và độ bền đáng tin cậy khiến AS20A trở thành lựa chọn lý tưởng cho mọi hệ thống sản xuất. Khi hiệu suất và chi phí được cân bằng hoàn hảo, doanh nghiệp của bạn sẽ luôn dẫn đầu!
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY NÉN KHÍ ACCOM AS SERIES
Model | KW | HP | Áp suất (Mpa) |
Lưu lượng (m3/min) |
Kích thước (D*R*H mm) |
Trọng lượng (KG) |
Ngõ ra (inc) |
AS-10A | 7,5 | 10 | 0,8 | 1,1 | 900*600*850 | 165 | G 1/2 |
1,0 | 0,9 | ||||||
1,25 | 0,8 | ||||||
AS-15A | 11 | 15 | 0,8 | 1,7 | 1000*700*1000 | 250 | G 3/4 |
1,0 | 1,6 | ||||||
1,25 | 1,1 | ||||||
AS-20A | 15 | 20 | 0,8 | 2,4 | 1000*790*1175 | 290 | G 3/4 |
1,0 | 2,1 | ||||||
1,25 | 1,7 | ||||||
AS-30A | 22 | 30 | 0,8 | 3,6 | 1300*790*1175 | 395 | G 1 |
1,0 | 3,5 | ||||||
1,25 | 2,7 | ||||||
AS-40A | 30 | 40 | 0,8 | 5,0 | 1300*790*1175 | 400 | G 1 |
1,0 | 3,5 | ||||||
1,25 | 3,3 | ||||||
AS-50A | 37 | 50 | 0,8 | 6,2 | 1400*950*1320 | 620 | G 1-1/2 |
1,0 | 5,0 | ||||||
1,25 | 4,8 | ||||||
AS-60A | 45 | 60 | 0,8 | 7,1 | 1400*950*1320 | 715 | G 1-1/2 |
1,0 | 5,8 | ||||||
1,25 | 5,6 | ||||||
AS-75A | 55 | 75 | 0,8 | 9,3 | 1750*1170*1600 | 1040 | G 2 |
1,0 | 6,9 | ||||||
1,25 | 6,7 | ||||||
AS-100A | 75 | 100 | 0,8 | 12,2 | 1750*1170*1600 | 1100 | G 2 |
1,0 | 9,2 | ||||||
1,25 | 9,0 | ||||||
AS-120A | 90 | 120 | 0,8 | 15,4 | 1900*1250*1600 | 1150 | G 2 |
1,0 | 11,2 | ||||||
1,25 | 11 | ||||||
AS-150A | 110 | 150 | 0,8 | 19,0 | 2100*1350*1880 | 1800 | G 2-1/2 |
1,0 | 14,3 | ||||||
1,25 | 14 | ||||||
AS-175A | 132 | 175 | 0,8 | 22,3 | 2100*1350*1880 | 1830 | G2-1/2 |
1,0 | 18,7 | ||||||
1,25 | 18,5 | ||||||
SA-200A | 160 | 200 | 0,8 | 28,0 | 2400*1450*2035 | 2035 | G2-1/2 |
1,0 | 21,2 | ||||||
1,25 | 21,0 | ||||||
SA-250A | 185 | 250 | 0,8 | 30,8 | 3000*1590*2150 | 2150 | DN80 |
1,0 | 27,0 | ||||||
1,25 | 21,2 | ||||||
SA-270A | 200 | 270 | 0,8 | 34,5 | 3000*1590*2150 | 2150 | DN80 |
1,0 | 30,6 | ||||||
1,25 | 27,0 | ||||||
SA-300A | 220 | 300 | 0,8 | 38,1 | 3800*2200*2500 | 2500 | DN125 |
1,0 | 31,0 | ||||||
1,25 | 28,8 | ||||||
SA-350A | 250 | 350 | 0,8 | 42,0 | 3800*2200*2500 | 2500 | DN125 |
1,0 | 30,7 | ||||||
1,25 | 30,3 | ||||||
AS-380A | 280 | 380 | 0,8 | 46,1 | 3800*2200*2500 | 2500 | DN125 |
1,0 | 41,0 | ||||||
1,25 | 37,0 |
Đánh giá Máy nén khí ACcom AS20A 15kW-20HP
Chưa có đánh giá nào.